1. SVR CV60: Sản phẩm Cao su Độ nhớt Ổn định
SVR CV60 là loại cao su kỹ thuật được chuẩn hóa (Standard Vietnamese Rubber), nổi bật với đặc tính Độ nhớt ổn định (Constant Viscosity), duy trì độ nhớt ở mức khoảng 60+- 5. Đây là loại vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao và độ đồng nhất tuyệt đối, đặc biệt là sản xuất lốp xe hạng nặng (heavy-duty tires) và pha chế hợp chất cao su (rubber compounding) cho ngành ô tô.
2. Khác biệt Cốt lõi: Truy xuất Nguồn gốc
Sự khác biệt giữa SVR CV60 EUDR và SVR CV60 tiêu chuẩn là gì?
|
Đặc điểm |
SVR CV60 Tiêu chuẩn |
SVR CV60 EUDR |
|
Chất lượng Kỹ thuật |
Độ nhớt ổn định Mooney Viscosity ML ( 1’ + 4’ ) 100°C: 60 ± 5. Đạt tiêu chuẩn TCVN. |
Giữ nguyên chất lượng kỹ thuật như SVR CV60 tiêu chuẩn. |
|
Truy xuất nguồn gốc |
Truy xuất nguồn gốc đến nhà máy chế biến (Batch/Lô hàng). |
Truy xuất nguồn gốc Đến từng lô đất/vườn cây (Polygon/Geojson). |
|
Hồ sơ Pháp lý |
Chứng nhận xuất xứ (CO), chất lượng. |
DDR (Due Diligence Report), chứng minh nguồn gốc Không phá rừng sau ngày 31/12/2020. |
|
Thị trường tiêu thụ |
Thích hợp cho thị trường không yêu cầu EUDR. |
Bắt buộc để xuất khẩu sang thị trường EU sau tháng 12/2025. |
EUDR thay đổi truy xuất nguồn gốc SVR CV60 như thế nào?
Trước khi quy định EUDR được ban hành, việc truy xuất nguồn gốc của cao su thiên nhiên SVR CV60 chỉ cần dừng lại ở cấp độ nhà máy hoặc lô hàng. Tuy nhiên với yêu cầu nghiêm ngặt của quy định EUDR, việc truy xuất nguồn gốc phải mở rộng đến:
- Vị trí địa lý chính xác: Cung cấp tọa độ Polygon/Geojson của các lô đất đã thu hoạch mủ cao su.
- Thời gian sản xuất: Chứng minh các lô đất này không bị phá rừng hoặc suy thoái rừng sau ngày 31/12/2020.
- Liên kết giao dịch: Liên kết từng kg của sản phẩm SVR CV60 với hồ sơ giao dịch tương ứng, tình trạng thẩm định (DDR) và dữ liệu tọa độ địa lý.
3. Chi phí và Chất lượng Sản phẩm
SVR CV60 EUDR có khác biệt về chất lượng không?
Không. Về mặt hóa lý và tính năng kỹ thuật, không có sự khác biệt nào. Cả hai loại đều phải đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt của cao su SVR CV60 (như độ nhớt, hàm lượng tro, nitrogen, v.v.).
Sự khác biệt nằm ở “hồ sơ đạo đức” đi kèm với sản phẩm, tức là SVR CV60 EUDR mang thêm giá trị bền vững và chứng minh được sự tuân thủ pháp lý.
Tại sao SVR CV60 tuân thủ EUDR có giá bán đắt hơn?
Giá thành tăng do chi phí ẩn phát sinh trong quá trình đáp ứng tuân thủ:
- Đầu tư kỹ thuật: Chi phí cho hệ thống lập bản đồ GIS, công nghệ vệ tinh, và nền tảng quản lý dữ liệu truy xuất nguồn gốc.
- Chi phí nhân sự: Chi phí đào tạo, thuê chuyên gia thẩm định (DDS), và nhân viên quản lý dữ liệu tại nhà máy và điểm thu mua.
- Chi phí hỗ trợ nông dân: Chi phí hợp tác và hỗ trợ các hộ nông dân tiểu điền trong việc cung cấp dữ liệu tọa độ và duy trì tính hợp pháp của lô đất.
Những chi phí này là cần thiết để biến cao su thô thành sản phẩm có giá trị gia tăng “tuân thủ và bền vững”.
4. Mua hàng và Nhà sản xuất
Mua SVR/TSR CV60 EUDR ở đâu?
Các nhà mua hàng nên tìm kiếm các Nhà khai thác hoặc Nhà sản xuất tại Việt Nam đã công bố cam kết và đạt chứng nhận EUDR.
- Các công ty như APT Rubber (Cao Su An Phú Thịnh) là những đơn vị tiên phong đã thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc đầy đủ để cung cấp SVR (bao gồm CV60) đáp ứng EUDR.
Nhà sản xuất SVR/TSR CV60
Các nhà máy cao su lớn tại Việt Nam là nhà sản xuất SVR CV60 chủ yếu. Để tìm nguồn SVR CV60 EUDR, hãy ưu tiên các đối tác đã công khai quy trình DDS và khả năng cung cấp dữ liệu Polygon/Geojson.
5. Checklist Tuân thủ EUDR cho Nhà cung cấp SVR CV60
Để chứng minh SVR CV60 là tuân thủ EUDR, nhà cung cấp cần hoàn thành danh sách kiểm tra sau:
|
Mục |
Yêu cầu Tuân thủ |
|
1. Chứng minh Nguồn gốc |
Dữ liệu Polygon/Geojson của tất cả các lô đất cao su nguyên liệu đầu vào. |
|
2. Bằng chứng Phá rừng |
Phân tích hình ảnh vệ tinh xác nhận lô đất Không bị phá rừng sau 31/12/2020. |
|
3. Tính hợp pháp |
Tài liệu chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp và tuân thủ luật pháp địa phương. |
|
4. Truy xuất Lô hàng |
Hồ sơ liên kết mỗi lô SVR CV60 với các lô đất (Polygon IDs) và hồ sơ thu mua. |
|
5. Hồ sơ DDS |
Duy trì và nộp DDR (Due Diligence Report) cho lô hàng đó. |
5. Checklist Tuân thủ EUDR cho Nhà cung cấp SVR CV60
Sự khác biệt giữa SVR CV60 EUDR và SVR CV60 tiêu chuẩn nằm ở giá trị bền vững và khả năng truy xuất nguồn gốc địa lý được chứng minh. Chi phí cao hơn là sự đầu tư vào tính minh bạch và hồ sơ đạo đức của sản phẩm.
Các nhà mua hàng EU giờ đây không chỉ tìm kiếm độ nhớt ổn định Mooney Viscosity trong phạm vi 60 ± 5 mà còn tìm kiếm sự đảm bảo tuân thủ quy định EUDR. Các công ty tiên phong như APT Rubber (Cao Su An Phú Thịnh) đã đi đầu trong việc cung cấp giải pháp này. APT Rubber không chỉ là nhà sản xuất SVR CV60 chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp sản phẩm với đầy đủ dữ liệu Polygon/Geojson và Hồ sơ Thẩm định (DDR), giúp khách hàng tại EU dễ dàng đáp ứng nghĩa vụ pháp lý của họ. Việc lựa chọn SVR CV60 EUDR từ các nhà cung cấp uy tín là chiến lược tối ưu để đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững và ổn định.


